Hướng dẫn cơ bản về Google Ads

Google Ads là gì?

Google Ads là nền tảng quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC), nơi các nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi cú nhấp chuột (hoặc lần hiển thị) vào quảng cáo.

Google Ads là một cách hiệu quả để thu hút lưu lượng truy cập hoặc khách hàng phù hợp đến với doanh nghiệp, vì họ đang tìm kiếm các sản phẩm và dịch vụ giống như của bạn. Google Ads giúp tăng lưu lượng truy cập trang web, nhận được nhiều truy vấn hơn và tăng số lượt ghé thăm cửa hàng.

Theo thời gian, Google Ads cũng sẽ giúp phân tích và tối ưu hóa những quảng cáo đó để tiếp cận nhiều người hơn.

Tại sao lại quảng cáo trên Google?

là công cụ tìm kiếm được sử dụng nhiều nhất, nhận được hàng triệu lượt tìm kiếm của người dùng mỗi ngày. Chưa kể, nền tảng Google Ads đã tồn tại được gần hai thập kỷ, mang lại cho nó kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực quảng cáo trả phí.

Insider Intelligence dự báo Facebook sẽ tạo ra 58,5% doanh thu quảng cáo toàn cầu của Meta, với tổng trị giá 121,90 tỷ USD.

Biểu đồ hiển thị doanh thu quảng cáo Meta 2020 – 2024

Hàng trăm nghìn công ty sử dụng Google Ads để quảng bá doanh nghiệp của họ. Ngay cả khi bạn xếp hạng tự nhiên cho một cụm từ tìm kiếm, kết quả của bạn vẫn bị đẩy xuống trang bên dưới đối thủ cạnh tranh có sử dụng quảng cáo.

Những thuật ngữ Google Ads cần biết

1. Ad Extensions

Ad Extensions cho phép thêm thông tin bổ sung cho quảng cáo mà không mất thêm phí. Các extension này thuộc 1 trong 5 danh mục: Sitelink, Call, Location, Offer hoặc App.

2. AdRank

AdRank xác định vị trí đặt quảng cáo. Giá trị càng cao thì thứ hạng càng tốt, càng có nhiều người chú ý đến quảng cáo và xác suất người dùng nhấp vào quảng cáo càng cao. Xếp hạng AdRank được xác định bằng giá thầu tối đa nhân với Quality Score.

3. Bidding

Google Ads dựa trên hệ thống đặt giá thầu, trong đó bạn, với tư cách là người muốn quảng cáo, chọn số tiền tối đa sẵn sàng trả cho một nhấp chuột lên quảng cáo của mình. Giá thầu càng cao thì vị trí càng tốt. Có 3 tùy chọn để đặt giá thầu: CPC, CPM hoặc CPE.

  • CPC hay cost-per-click là số tiền phải trả cho mỗi nhấp chuột lên quảng cáo.
  • CPM hay cost per mile là số tiền phải trả cho một nghìn lần quảng cáo được xem bởi người dùng mà không cần click vào quảng cáo.
  • CPE hay cost per engagement là số tiền phải trả khi ai đó thực hiện hành động được xác định trước với quảng cáo.

Bài viết sẽ xem xét các chiến lược đặt giá thầu bên dưới.

4. Campaign Type (loại chiến dịch)

Trước khi bắt đầu chiến dịch yêu cầu trả tiền trên Google Ads, bạn sẽ chọn giữa 7 loại chiến dịch: Tìm kiếm, hiển thị, video, mua sắm, ứng dụng, thông minh hoặc tối đa hiệu suất.

  • Quảng cáo tìm kiếm là quảng cáo văn bản được hiển thị giữa các kết quả tìm kiếm trên trang kết quả của Google.
  • Quảng cáo hiển thị hình ảnh thường dựa trên hình ảnh và được hiển thị trên các trang web trong Google Display Network.
  • Quảng cáo video có thời lượng từ 6 đến 15 giây và xuất hiện trên YouTube.
  • Chiến dịch mua sắm xuất hiện trên kết quả tìm kiếm và tab Mua sắm của Google.
  • Chiến dịch ứng dụng sử dụng thông tin từ ứng dụng để tối ưu hóa quảng cáo trên các trang web.
  • Chiến dịch thông minh giúp Google tìm ra cách nhắm mục tiêu tốt nhất để mang lại hiệu quả cao nhất.
  • Tối đa hiệu suất là một loại chiến dịch mới cho phép nhà quảng cáo truy cập vào tất cả không gian quảng cáo trên Google Ads từ một chiến dịch duy nhất.

5. Click-Through Rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột

CTR là số lần nhấp chuột nhận được với quảng cáo theo tỷ lệ số lần hiển thị. CTR cao hơn cho thấy quảng cáo có chất lượng, phù hợp với mục đích tìm kiếm và nhắm mục tiêu từ khóa có liên quan.

6. Conversion Rate (CVR) – Tỷ lệ chuyển đổi

CVR đo lường số lượt gửi biểu mẫu theo tỷ lệ trong tổng số lượt truy cập vào trang đích. Nói một cách đơn giản, CVR cao có nghĩa là trang đích mang lại trải nghiệm người dùng liền mạch phù hợp với lời hứa hẹn từ quảng cáo.

7. Display Network

Google Ads có thể được hiển thị trên các trang kết quả tìm kiếm hoặc trang web trong Google Display Network (GDN). GDN là mạng lưới các trang web dành không gian trên website của họ cho Google Ads – những quảng cáo này có thể dựa trên văn bản hoặc hình ảnh và được hiển thị cùng với nội dung có liên quan đến từ khóa mục tiêu. Các tùy chọn Display Ad phổ biến nhất là Google Shopping và chiến dịch ứng dụng.

8. Impression

Mỗi khi quảng cáo được hiển thị trên SERP, nó sẽ nhận được một impression (số lần quảng cáo được xem bởi người dùng mà không cần click vào quảng cáo). Impression chiếm một nửa tỷ lệ CTR đã đề cập ở trên.

Bạn có thể sử dụng thông tin chi tiết này để biết có bao nhiêu người nhìn thấy quảng cáo nhấp qua trang đích và tối ưu hóa quảng cáo để nhận được CTR cao hơn.

Hãy nhớ rằng hầu như không thể chuyển đổi tất cả số lần hiển thị thành số lần nhấp chuột và đạt được CTR 100%. Mọi người có thể nhấp vào SERP (tìm kiếm không cần nhấp chuột), nhấp vào quảng cáo của đối thủ cạnh tranh hoặc thậm chí nhấp vào kết quả tìm kiếm không phải trả tiền thay vì nhấp vào quảng cáo của bạn.

9. Từ khóa

Khi người dùng nhập truy vấn vào trường tìm kiếm, Google sẽ trả về một loạt kết quả phù hợp với mục đích của người tìm kiếm. Từ khóa là những từ hoặc cụm từ phù hợp với những gì người tìm kiếm muốn và sẽ đáp ứng truy vấn của họ. Hãy chọn từ khóa dựa trên truy vấn muốn hiển thị cùng quảng cáo của mình. Ví dụ, người tìm kiếm gõ “cách làm sạch kẹo cao su trên giày” sẽ thấy kết quả cho các nhà quảng cáo nhắm mục tiêu từ khóa như “kẹo cao su trên giày” và “giày sạch”.

10. PPC

Pay-per-click, hay PPC, là một loại quảng cáo mà nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo. PPC không dành riêng cho Google Ads nhưng là loại chiến dịch trả phí phổ biến nhất. Điều quan trọng là phải hiểu rõ thông tin chi tiết về PPC trước khi khởi chạy chiến dịch Google Ads đầu tiên.

11. Quality Score (QS)

Quality Score đo lường chất lượng quảng cáo theo tỷ lệ nhấp chuột (CTR), mức độ liên quan của từ khóa, chất lượng trang đích và hiệu suất trước đây trên SERPs. QS là yếu tố quyết định AdRank.

Google Ads hoạt động như thế nào?

Có 3 bên tham gia trong quy trình Google Ads: Người tìm kiếm, nhà quảng cáo và nền tảng Google Ads. Mỗi bên đều có vai trò trong việc giúp Google Ads hoạt động, trong đó nhà quảng cáo và doanh nghiệp có thể kiếm tiền, đồng thời khách hàng nhìn thấy (và có thể mua) các sản phẩm cũng như dịch vụ đáp ứng nhu cầu của họ.

Dưới đây là thông tin chi tiết về những gì diễn ra với Google Ads:

1. Nhà quảng cáo đặt giá thầu cho các từ khóa trong Google Ads

Đặt giá thầu cho từ khóa là cách nhà quảng cáo cho Google biết những từ khóa nào họ muốn quảng cáo của mình xuất hiện trên SERPs. Giá thầu từ khóa có thể dao động từ vài đô la đến hàng trăm đô la cho mỗi từ khóa. Các nhà quảng cáo thường đặt ngân sách hàng ngày được sử dụng cho giá thầu từ khóa riêng lẻ.

Ngoài ra, bất kể quy mô doanh nghiệp hay nguồn lực sẵn có, bạn đều có thể điều chỉnh quảng cáo cho phù hợp với ngân sách của mình. Công cụ Google Ads cho phép duy trì trong giới hạn hàng tháng và tạm dừng hoặc ngừng chi tiêu quảng cáo bất cứ lúc nào.

2. Khách hàng tiềm năng tìm kiếm từ khóa trên Google

Tiếp theo, khách hàng tiềm năng tìm kiếm từ khóa mà nhà quảng cáo đã đặt giá thầu. Trên SERP, họ sẽ thấy quảng cáo về các sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp nhất với mục đích truy vấn của mình. Thứ tự quảng cáo họ nhìn thấy phần lớn phụ thuộc vào thứ hạng quảng cáo.

3. Google hiển thị quảng cáo cho từ khóa đó dựa trên thứ hạng quảng cáo.

Trong khoảng thời gian người dùng nhập tìm kiếm vào thanh tìm kiếm của Google cho đến thời điểm SERP cho từ khóa đó xuất hiện, Google sẽ hoạt động nhanh chóng trong nền để thực hiện một quy trình gọi là xếp hạng quảng cáo.

Trong vòng vài giây, Google xếp hạng các nhà quảng cáo ở vị trí số một thông qua tổng số không gian quảng cáo có sẵn trên SERP. Nền tảng sử dụng Quality Score cho từ khóa và số tiền mà nhà quảng cáo đã đặt giá thầu cho từ khóa đó để xác định ai sẽ giành được vị trí số một, số hai, số ba, v.v…

4. Khách hàng tiềm năng nhấp chuột vào một trong các trang web được liệt kê trên SERP

Khi khách hàng nhìn thấy quảng cáo cho từ khóa đã tìm kiếm, họ có thể quyết định nhấp vào một quảng cáo mà họ tin rằng phù hợp nhất với mục đích tìm kiếm của mình.

Từ đó, họ có thể quyết định mua hàng hoặc nhấp lại vào SERP và chọn một quảng cáo khác hoặc kết quả SERP không phải trả tiền để nhấp vào. Họ cũng có thể chọn kết thúc tìm kiếm mà không cần nhấp chuột hoặc mua hàng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến Google Ads

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tạo Google Ads hiệu quả và có hiệu suất cao, bao gồm:

Xếp hạng quảng cáo

AdRank xác định vị trí quảng cáo. Nó được xác định bằng công thức xem xét Quality Score và số tiền được đặt giá thầu cho một từ khóa.

Quality Score dựa trên chất lượng và mức độ liên quan của quảng cáo và Google đo lường điều đó bằng số lượng người nhấp vào quảng cáo khi nó được hiển thị – tức là CTR. CTR phụ thuộc vào mức độ quảng cáo phù hợp với mục đích của người tìm kiếm, có thể suy ra từ ba khía cạnh:

  • Từ khóa có liên quan như thế nào
  • Liệu bản sao quảng cáo và CTA có đáp ứng được mục đích của người tìm kiếm hay không.
  • Trải nghiệm người dùng trên trang đích.

Quality Score là nơi nên tập trung chú ý nhất khi thiết lập chiến dịch Google Ads đầu tiên – ngay cả trước khi tăng giá thầu. QS càng cao, chi phí mua từ khóa sẽ càng thấp và bạn sẽ nhận được vị trí tốt hơn mà không phải trả nhiều tiền hơn.

Vị trí

Khi thiết lập Google Ads lần đầu tiên, bạn sẽ chọn khu vực địa lý nơi quảng cáo sẽ được hiển thị. Nếu có cửa hàng thì nó phải nằm trong bán kính hợp lý xung quanh vị trí thực tế. Nếu có cửa hàng thương mại điện tử và sản phẩm thực tế thì vị trí phải được đặt ở những nơi bạn giao hàng.

Cài đặt vị trí đóng một vai trò quan trọng trong xếp hạng. Ví dụ, nếu bạn sở hữu một phòng tập yoga ở San Francisco, thì người nào đó ở New York tìm kiếm “phòng tập yoga” sẽ không thấy kết quả của bạn, bất kể AdRank của bạn ra sao. Đó là bởi vì Google nhằm mục đích hiển thị các kết quả phù hợp nhất cho người tìm kiếm.

Từ khóa

Nghiên cứu từ khóa cũng quan trọng đối với cả quảng cáo trả phí và tìm kiếm organic (không phải trả tiền). Từ khóa cần phù hợp với mục đích của người tìm kiếm càng nhiều càng tốt. Đó là vì Google kết hợp quảng cáo với các truy vấn tìm kiếm dựa trên từ khóa bạn đã chọn.

Mỗi nhóm quảng cáo bạn tạo trong chiến dịch của mình sẽ nhắm mục tiêu một nhóm từ khóa nhỏ (từ 1 đến 5 từ khóa là tối ưu) và Google sẽ hiển thị quảng cáo dựa trên những lựa chọn đó.

Match Types

Match Types cung cấp lựa chọn về từ khóa – chúng cho Google biết liệu bạn có muốn khớp chính xác với truy vấn tìm kiếm hay không hoặc liệu quảng cáo có được hiển thị cho bất kỳ ai có truy vấn tìm kiếm gần liên quan hay không. Có 4 loại để lựa chọn:

  • Broad match là cài đặt mặc định sử dụng bất kỳ từ nào trong cụm từ khóa theo thứ tự ngẫu nhiên. Ví dụ: “goat yoga in Oakland” sẽ khớp với “goat yoga” hoặc “yoga Oakland”.
  • Modified broad match cho phép “khóa” một số từ nhất định trong cụm từ khóa bằng cách biểu thị chúng bằng dấu “+”. Ít nhất, các kết quả khớp sẽ bao gồm từ bị “khóa” đó. Ví dụ: “+goats yoga in Oakland” có thể mang lại kết quả chứa “goats”, “goats like food” hoặc “goats and yoga”.
  • Phrase match sẽ khớp với các truy vấn bao gồm cụm từ khóa theo thứ tự chính xác, nhưng có thể bao gồm những từ bổ sung trước hoặc sau cụm từ đó. Ví dụ: “goat yoga” có thể mang lại kết quả chứa “spotted goat yoga” hoặc “goat yoga with puppies”.
  • Exact match duy trì cụm từ khóa vì nó được viết theo thứ tự chính xác. Ví dụ: “goat yoga” sẽ không hiển thị nếu ai đó nhập “goats yoga” hoặc “goat yoga class”.

Nếu bạn mới bắt đầu và không biết chính xác cách tìm kiếm của mình, hãy chuyển từ Broad match sang cách tiếp cận hẹp hơn để có thể kiểm tra truy vấn nào mang lại kết quả tốt nhất. Tuy nhiên, vì quảng cáo sẽ xếp hạng cho nhiều truy vấn (một số truy vấn không liên quan), nên theo dõi chặt chẽ quảng cáo của mình và sửa đổi chúng khi có thông tin mới.

Tiêu đề và mô tả

Nội dung hiển thị trong quảng cáo sẽ quyết định việc người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn hay của đối thủ cạnh tranh. Do đó, nội dung quảng cáo phải phù hợp với mục đích của người tìm kiếm, phù hợp với từ khóa mục tiêu và giải quyết điểm khó khăn của người dùng bằng một giải pháp rõ ràng.

Hãy xem xét một ví dụ để làm rõ hơn điều này!

Ví dụ về Google Ads

Tìm kiếm “baby swim lessons” cho ra kết quả này. Nội dung ngắn gọn và sử dụng không gian hạn chế một cách khôn ngoan để truyền tải thông điệp và kết nối với đối tượng mục tiêu.

Swim Revolution đã biết đặt từ khóa vào dòng tiêu đề của họ, vì vậy, người dùng biết ngay rằng quảng cáo này phù hợp với những gì mình đang tìm kiếm. Hơn nữa, phần mô tả cho biết lý do tại sao đây là lựa chọn tốt nhất để học bơi vì nó giải quyết được mối quan tâm của người dùng – với tư cách một phụ huynh đang muốn đăng ký cho con mình tham gia lớp học bơi.

Họ sử dụng những từ như “skills”, “fun”, “confidence” và “comfort in the water” để xoa dịu sự lo lắng của phụ huynh khi đưa em bé tới hồ bơi. Những cụm từ này chứng minh rằng chúng ta sẽ đạt được điều mình mong muốn từ lớp học này.

Nội dung quảng cáo hiển thị này sẽ giúp nhận được nhấp chuột, nhưng việc chúng có được chuyển đổi thành đăng ký thực hay không còn phụ thuộc vào chất lượng trang đích.

Ad Extensions

Nếu đang chạy Google Ads, nên sử dụng Ad Extensions vì hai lý do. Chúng miễn phí và cung cấp cho người dùng một lý do khác để tương tác với quảng cáo. Các extension này thuộc một trong 5 loại sau:

  • Sitelink extensions mở rộng quảng cáo – giúp bạn nổi bật – và cung cấp các liên kết bổ sung đến trang web để mang đến cho người dùng nhiều lý do hấp dẫn hơn để nhấp vào.

  • Call extensions cho phép kết hợp số điện thoại trong quảng cáo, cung cấp cho người dùng một cách bổ sung (và tức thì) để liên hệ với bạn. Nếu có nhóm dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, hãy bao gồm số điện thoại của bạn.
  • Location extensions bao gồm vị trí và số điện thoại trong quảng cáo để Google có thể cung cấp cho người tìm kiếm bản đồ để tìm thấy bạn dễ dàng. Tùy chọn này rất phù hợp cho các doanh nghiệp có cửa hàng và hoạt động tốt cho truy vấn tìm kiếm “… gần tôi”.
  • Offer extensions hoạt động nếu đang chạy khuyến mại hiện tại. Nó có thể lôi kéo người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn thay vì những người khác, nếu họ thấy rằng các tùy chọn của bạn được giảm giá nhiều hơn so với đối thủ cạnh tranh.
  • App extensions cung cấp liên kết tới lượt tải xuống ứng dụng cho người dùng thiết bị di động. Điều này giúp giảm bớt khó khăn khi thực hiện tìm kiếm mới để tìm và tải xuống ứng dụng trong AppStore.

Nhắm mục tiêu lại Google Ads

Nhắm mục tiêu lại (hoặc tiếp thị lại) trong Google Ads là một cách để quảng cáo tới những người dùng trước đây đã tương tác trực tuyến với bạn nhưng chưa biến thành người mua hàng thực. Cookie theo dõi sẽ theo dõi người dùng trên web và nhắm mục tiêu những người dùng này bằng quảng cáo của bạn. Tiếp thị lại có hiệu quả vì hầu hết khách hàng tiềm năng phải xem hoạt động tiếp thị của bạn nhiều lần trước khi trở thành khách hàng thực sự.

Cách sử dụng Google Ads

Việc bắt đầu sử dụng Google Ads rất đơn giản nhưng đòi hỏi một vài bước chuẩn bị. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để thiết lập chiến dịch đầu tiên trên Google Ads.

1. Sử dụng template lập kế hoạch Google Ads

Không phải bắt đầu lại từ đầu khi sử dụng Google Ads. Việc sử dụng Google Ads PPC Kit sẽ giúp bạn không còn phải phỏng đoán trên nền tảng nữa và có một khởi đầu thuận lợi trong cuộc cạnh tranh.

Cho dù đang sử dụng template hay tự mình tạo kế hoạch, hãy thực hiện các bước tiếp theo để bắt đầu chiến dịch Google Ads của bạn.

2. Thiết lập tài khoản Google Ads

Đầu tiên, hãy . Ở góc trên cùng bên phải, nhấp vào “Start Now”.

Thiết lập tài khoản Google Ads

Bạn sẽ được hướng dẫn đăng nhập bằng tài khoản Google hoặc thiết lập một tài khoản mới.

3. Chọn tên doanh nghiệp và trang web

Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được đưa đến trang cung cấp tên doanh nghiệp và website của mình. Domain bạn cung cấp là nơi mà bất kỳ ai nhấp vào quảng cáo sẽ được đưa đến.

4. Chọn mục tiêu quảng cáo

Tiếp theo, chọn mục tiêu quảng cáo chính. Có 4 tùy chọn: Nhận được nhiều cuộc gọi hơn, nhận được nhiều lượt bán hàng hoặc đăng ký trên trang web hơn, nhận được nhiều lượt truy cập hơn tới vị trí thực tế, nhận được nhiều lượt xem và mức độ tương tác hơn trên YouTube.

Chọn mục tiêu quảng cáo

5. Tạo quảng cáo

Bước tiếp theo là tạo quảng cáo. Điều này đòi hỏi sự sáng tạo và có thể hơi khó khăn.

Rất may, Google cung cấp lời khuyên về những gì cần viết. Tất nhiên, điều quan trọng nhất là viết một quảng cáo có thể thu hút và chuyển đổi người xem thành khách hàng thực sự.

Tạo quảng cáo

6. Thêm chủ đề từ khóa

Trên trang tiếp theo, bạn có thể chọn từ khóa phù hợp với thương hiệu của mình. Google sẽ gợi ý một số chủ đề. Nếu chưa quen với nghiên cứu từ khóa, bạn nên chọn những nghiên cứu mà Google đã đề xuất để bắt đầu. Sau khi chọn đúng từ khóa, hãy nhấp vào “Next”.

Thêm chủ đề từ khóa.

7. Đặt vị trí quảng cáo

Trang tiếp theo cho phép bạn chọn vị trí muốn quảng cáo của mình xuất hiện. Nó có thể ở gần địa chỉ thực hoặc bất cứ nơi nào khác.

Đặt vị trí quảng cáo

8. Chọn ngân sách

Tại đây, bạn sẽ sử dụng các tùy chọn ngân sách do Google cung cấp hoặc nhập ngân sách cụ thể.

Chọn ngân sách

9. Xác nhận thanh toán

Cuối cùng, cung cấp thông tin thanh toán của bạn.

Xác nhận thanh toán

Như có thể thấy, việc thiết lập chiến dịch quảng cáo trả tiền trên Google tương đối dễ dàng (và nhanh chóng), chủ yếu là do nền tảng này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết và các gợi ý hữu ích trong quá trình thực hiện. Nếu chuẩn bị tốt, quá trình thiết lập sẽ mất không quá 10 phút.

Điều tiếp theo cần làm là đảm bảo quảng cáo được thiết lập tối ưu và dễ dàng theo dõi.

10. Liên kết tài khoản Google Analytics

Bạn có thể đã thiết lập Google Analytics trên trang web của mình để theo dõi lưu lượng truy cập, chuyển đổi, mục tiêu và bất kỳ số liệu nào. Nếu đúng như vậy, hãy liên kết tài khoản Analytics với Google Ads. Việc liên kết các tài khoản này sẽ giúp việc theo dõi, phân tích và báo cáo giữa các kênh và chiến dịch trở nên dễ dàng hơn nhiều vì có thể xem các sự kiện này ở một nơi.

Liên kết tài khoản Google Analytics

11. Thêm code UTM

Code Urchin Tracking Module (UTM) được Google sử dụng để theo dõi mọi hoạt động được liên kết với một link cụ thể. Code UTM sẽ cho biết ưu đãi hoặc quảng cáo nào dẫn đến chuyển đổi để theo dõi những phần hiệu quả nhất trong chiến dịch. Code UTM giúp tối ưu hóa Google Ads dễ dàng hơn vì bạn biết chính xác điều gì đang thực sự hiệu quả.

Tuy nhiên, mẹo nhỏ là thêm code UTM ở cấp chiến dịch khi thiết lập Google Ads, để không phải thực hiện việc này theo cách thủ công cho từng URL quảng cáo bằng trình tạo UTM của Google.

Thêm code UTM.

12. Thiết lập theo dõi chuyển đổi

Theo dõi chuyển đổi cho biết chính xác số lượng khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng đã có được từ chiến dịch quảng cáo. Không bắt buộc phải thiết lập. Tuy nhiên, nếu không có nó, bạn sẽ phải đoán ROI của quảng cáo.

Theo dõi chuyển đổi cho biết doanh số bán hàng (hoặc các hoạt động khác) trên trang web, lượt cài đặt ứng dụng hoặc cuộc gọi từ quảng cáo.

Quản lý và sắp xếp quảng cáo bằng Google Ads Kit and Templates.

13. Tích hợp Google Ads với CRM

Cần giữ tất cả dữ liệu ở một nơi để dễ theo dõi, phân tích và báo cáo. Nếu đã sử dụng CRM của mình để theo dõi dữ liệu liên hệ và luồng khách hàng tiềm năng, việc tích hợp Google Ads với CRM cho phép theo dõi chiến dịch quảng cáo nào đang mang lại hiệu quả cho đối tượng của mình để có thể tiếp tục tiếp thị cho họ những ưu đãi phù hợp.

Tích hợp Google Ads với CRM

Nguồn: https://quantrimang.com/cong-nghe/google-ads-202662

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
spot_img

Có thể bạn sẽ thích

Outsource Là Gì? 3 Khác Biệt Quan Trọng Giữa...

Hiện nay, có rất nhiều công ty lựa chọn outsource để công việc được thực hiện tốt...

Các phiên bản SQL Server Management Studio (SSMS)

Microsoft SQL Server Management Studio (SSMS or S.S.M.S.) is the integrated environment for managing your SQL Server infrastructure. SQL...

Tài liệu SEO chính thức của Google dành cho...

Tài liệu SEO cơ bản của Google (2008) gồm những gì? Đây là một ebook dài 22 trang...